ưu điểm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ ɗiə̰m˧˩˧ɨw˧˥ ɗiəm˧˩˨ɨw˧˧ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨw˧˥ ɗiəm˧˩ɨw˧˥˧ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ[sửa]

ưu điểm

  1. Chỗ tốt, chỗ hay.
    Máy cải tiến có nhiều ưu điểm.
    Phát huy ưu điểm.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]