cohere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /koʊ.ˈhɪr/

Nội động từ[sửa]

cohere nội động từ /koʊ.ˈhɪr/

  1. Dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết.
  2. mạch lạc, tính chặt chẽ (văn chương, lý luận... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]