dark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɑːrk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

dark /ˈdɑːrk/

  1. Tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám.
    it is getting dark — trời bắt đầu tối
    a dark moonless night — một đêm tối trời không trăng sao
    a dark sky — bầu trời u ám
  2. Ngăm ngăm đen, đen huyền.
    a dark skin — da ngăm đen
    dark eyes — mắt huyền
  3. Thẫm sẫm (màu).
  4. Mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch.
    a dark future — tương lai mờ mịt
  5. Tối tăm, dốt nát, ngu dốt.
    in the darkest ignorance — trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc
  6. Bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì.
  7. Buồn rầu, chán nản, bi quan.
    to look on the dark side of thing — bi quan
  8. Đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc.
    dark thoughts — ý nghĩ đen tối
    a dark crime — tội ác ghê tởm
    dark humour — tính hóm hỉnh cay độc

Thành ngữ[sửa]

Danh từ[sửa]

dark /ˈdɑːrk/

  1. Bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối.
    at dark — lúc đêm tối, lúc tối trời
    before dark — lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống
  2. (Nghệ thuật) Chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ).
    the lights and darks of a picture — chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ
  3. Sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì.
    to be in the dark about someone's intentions — không biết về ý định của ai
    to keep somebody in the dark — giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì
    to live in the dark — sống trong cảnh tối tăm ngu dốt

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]