hoop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

hoop /ˈhuːp/

  1. Cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi).
  2. Cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống... ).
  3. Vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không bị nhăn).
  4. Vòng cung (chơi crôkê).
  5. Vòng dán giấy (để cho người phi ngựa nhảy qua ở rạp xiếc).
    to go through a hoop — nhảy qua vòng; chịu đựng một cuộc thử thách gay go
  6. Nhẫn (đeo tay).
  7. Tiếng kêu "húp".
  8. Tiếng ho (như tiếng ho gà).

Ngoại động từ[sửa]

hoop ngoại động từ /ˈhuːp/

  1. Đóng đai (thùng... ).
  2. Bao quanh như một vành đai.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

hoop nội động từ /ˈhuːp/

  1. Kêu "húp".
  2. Ho (như ho gà).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Hà Lan[sửa]

Danh từ[sửa]

hoop gc (không đếm được)

  1. niềm hy vọng

hoop  (số nhiều hopen, giảm nhẹ hoopje gt)

  1. đống, chồng
  2. hàng, nhiều, vô khối

Động từ[sửa]

hoop

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của hopen
  2. Lối mệnh lệnh của hopen