sliver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈslɪ.vɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

sliver /ˈslɪ.vɜː/

  1. Miếng, mảnh (gỗ).
  2. Mảnh đạn, mảnh bom.
  3. Miếng cá con (lạng ra để làm muối).
  4. Sợi (len, gai, bông... để xe... ).

Ngoại động từ[sửa]

sliver ngoại động từ /ˈslɪ.vɜː/

  1. Cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh.
  2. Lạng (cá) (để làm mồi câu).
  3. Tước (gai, đay... ) thành sợi (để xe... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]