Bước tới nội dung

á quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ kwən˧˧a̰ː˩˧ kwəŋ˧˥˧˥ wəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ kwən˧˥a̰ː˩˧ kwən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

á quân

  1. Người về vị trí thứ hai sau nhà vô địch trong một giải đấu.
    Á quân cúp C2.

Dịch

[sửa]