á thần
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 亞 (“thứ hai”) và 神 (“thần”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ tʰə̤n˨˩ | a̰ː˩˧ tʰəŋ˧˧ | aː˧˥ tʰəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ tʰən˧˧ | a̰ː˩˧ tʰən˧˧ |
Danh từ
[sửa]- (từ mới, thần thoại, kì ảo) Tên gọi chung cho những vị thần nhưng không bẩm sinh là thần, hoặc những vị được coi là thần nhưng bản chất không phải là thần, xuất hiện trong nhiều nền văn hóa trên thế giới.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mới trong tiếng Việt
- Thần thoại/Tiếng Việt
- Kì ảo/Tiếng Việt
- Thần/Tiếng Việt