á
Tiếng Việt[sửa]
|
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
aː˧˥ | a̰ː˩˧ | aː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
aː˩˩ | a̰ː˩˧ |
Phiên âm Hán–Việt[sửa]
Các chữ Hán có phiên âm thành “á”
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự[sửa]
Thán từ[sửa]
Danh từ[sửa]
Tính từ[sửa]
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "á". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ʔaː˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ʔaː˦]
Danh từ[sửa]
á
- chị.
Thán từ[sửa]
á
- à (từ để hỏi).
Phó từ[sửa]
á
- rồi.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin-1 Supplement
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Thán từ
- Danh từ
- Tính từ
- Thán từ tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Phó từ
- Danh từ tiếng Tày
- Thán từ tiếng Tày
- Phó từ tiếng Tày