Bước tới nội dung

ái chà chà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːj˧˥ ʨa̤ː˨˩ ʨa̤ː˨˩a̰ːj˩˧ ʨaː˧˧ ʨaː˧˧aːj˧˥ ʨaː˨˩ ʨaː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːj˩˩ ʨaː˧˧ ʨaː˧˧a̰ːj˩˧ ʨaː˧˧ ʨaː˧˧

Thán từ

[sửa]

ái chà chà

  1. Như ái chà (nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn).
    Ái chà chà! Ghê thế cơ à!