Bước tới nội dung

án quyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˥ kwt˧˥a̰ːŋ˩˧ kwk˩˧aːŋ˧˥ wk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˩˩ kwt˩˩a̰ːn˩˧ kwt˩˧

Danh từ

[sửa]

án quyết

  1. Quyết định của tòa án.
    Ra án quyết.