échappement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃap.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échappement
/e.ʃap.mɑ̃/
échappements
/e.ʃap.mɑ̃/

échappement /e.ʃap.mɑ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự xả (hơi); bộ xả hơi.
  2. Con thả, con ngựa (ở đồng hồ).
  3. Như échappée.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự thoát khỏi.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]