Bước tới nội dung

échauffer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ʃɔ.fe/

Ngoại động từ

[sửa]

échauffer ngoại động từ /e.ʃɔ.fe/

  1. Làm nóng lên.
    Course qui échauffe le corps — cuộc chạy làm nóng người
    La poule échauffe ses petits — gà mái ủ nóng gà con
  2. Làm cho hấp hơi.
  3. (Nghĩa bóng) Kích thích, làm cho hăng hái.
    échauffer les oreilles à quelqu'un; échauffer la bile à quelqu'un — làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]