éclaircie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.klɛʁ.si/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
éclaircie
/e.klɛʁ.si/
éclaircies
/e.klɛʁ.si/

éclaircie gc /e.klɛʁ.si/

  1. Khoảng trời quang mây.
  2. Lúc tạnh.
    Profiter d’une éclaircie pour sortir — nhân lúc tạnh đi ra
  3. Chỗ trống, chỗ quang (trong rừng).
  4. (Lâm nghiệp, nông nghiệp) ) sự tỉa.
  5. (Nghĩa bóng) Chuyển biến thuận lợi.
    éclaircie diplomatique — chuyển biến thuận lợi về ngoại giao

Tham khảo[sửa]