Bước tới nội dung

écolier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.kɔ.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écolier
/e.kɔ.lje/
écoliers
/e.kɔ.lje/

écolier /e.kɔ.lje/

  1. Học sinh, học trò.
  2. Người non nớt.
    N'être encore qu’un écolier — còn non nớt
    le chemin des écoliers — đường dài nhất

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực écolier
/e.kɔ.lje/
écoliers
/e.kɔ.lje/
Giống cái écolière
/e.kɔ.ljɛʁ/
écolières
/e.kɔ.ljɛʁ/

écolier /e.kɔ.lje/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống đực).
    Papier écolier — giấy học sinh
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sặc mùi nhà trường.

Tham khảo

[sửa]