écoute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
écoute
/e.kut/
écoutes
/e.kut/

écoute gc /e.kut/

  1. (Hàng hải) Dây lèo buồm.
  2. Sự nghe (điện thoại, rađiô).
  3. (Quân sự) Sự nghe ngóng.
  4. (Số nhiều) Tai (lợn lòi).
    être aux écoutes — rình nghe, nghe ngóng

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực écoute
/e.kut/
écoutes
/e.kut/
Giống cái écoute
/e.kut/
écoutes
/e.kut/

écoute /e.kut/

  1. (Soeur écoutes) (tôn giáo) bà xơ đi kèm (bà xơ khác ra phòng tiếp khách trong một tu viện).

Tham khảo[sửa]