écoute
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.kut/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
écoute /e.kut/ |
écoutes /e.kut/ |
écoute gc /e.kut/
- (Hàng hải) Dây lèo buồm.
- Sự nghe (điện thoại, rađiô).
- (Quân sự) Sự nghe ngóng.
- (Số nhiều) Tai (lợn lòi).
- être aux écoutes — rình nghe, nghe ngóng
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | écoute /e.kut/ |
écoutes /e.kut/ |
Giống cái | écoute /e.kut/ |
écoutes /e.kut/ |
écoute /e.kut/
Tham khảo[sửa]
- "écoute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)