nghe ngóng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɛ˧˧ ŋawŋ˧˥ | ŋɛ˧˥ ŋa̰wŋ˩˧ | ŋɛ˧˧ ŋawŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɛ˧˥ ŋawŋ˩˩ | ŋɛ˧˥˧ ŋa̰wŋ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa[sửa]
nghe ngóng
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nghe ngóng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)