élargissement
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| élargissement /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/ |
élargissement /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/ |
élargissement gđ /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/
- Sự nới rộng, sự mở rộng.
- élargissement d’une rue — sự mở rộng một đường phố
- (Luật học, pháp lý) Sự phóng thích.
- élargissement d’un prisonnier — sự phóng thích một người tù
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “élargissement”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)