élargissement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
élargissement /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/ |
élargissement /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/ |
élargissement gđ /e.laʁ.ʒis.mɑ̃/
- Sự nới rộng, sự mở rộng.
- élargissement d’une rue — sự mở rộng một đường phố
- (Luật học, pháp lý) Sự phóng thích.
- élargissement d’un prisonnier — sự phóng thích một người tù
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "élargissement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)