émanation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ma.na.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
émanation
/e.ma.na.sjɔ̃/
émanations
/e.ma.na.sjɔ̃/

émanation gc /e.ma.na.sjɔ̃/

  1. Sự bốc lên, sự xông lên; hơi bốc lên.
  2. (Vật lý học) Xạ khí.
  3. (Tôn giáo) Thiên xạ.
  4. (Nghĩa bóng) Cái toát ra, cái biểu lộ.

Tham khảo[sửa]