Bước tới nội dung

éminence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mi.nɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éminence
/e.mi.nɑ̃s/
éminences
/e.mi.nɑ̃s/

éminence gc /e.mi.nɑ̃s/

  1. Chỗ cao, ụ đất.
    établir une batterie sur une éminence apicale — lồi đỉnh
  2. (Eminence) Đức.
    Son Eminence le cardinal — Đức hồng y
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự cao siêu.
    l’éminence grise — kẻ mưu sĩ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]