émollient
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.mɔ.ljɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | émollient /e.mɔ.ljɑ̃/ |
émollients /e.mɔ.ljɑ̃/ |
Giống cái | émolliente /e.mɔ.ljɑ̃t/ |
émollientes /e.mɔ.ljɑ̃t/ |
émollient /e.mɔ.ljɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
émollient /e.mɔ.ljɑ̃/ |
émollient /e.mɔ.ljɑ̃/ |
émollient gđ /e.mɔ.ljɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "émollient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)