énervement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.nɛʁ.və.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
énervement /e.nɛʁ.və.mɑ̃/ |
énervements /e.nɛʁ.və.mɑ̃/ |
énervement gđ /e.nɛʁ.və.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "énervement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)