Bước tới nội dung

énervement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.nɛʁ.və.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
énervement
/e.nɛʁ.və.mɑ̃/
énervements
/e.nɛʁ.və.mɑ̃/

énervement /e.nɛʁ.və.mɑ̃/

  1. Sự căng thẳng thần kinh, sự bực dọc.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự bải hoải.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]