éplucheur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ply.ʃœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éplucheur /e.ply.ʃœʁ/ |
éplucheurs /e.ply.ʃœʁ/ |
éplucheur gđ /e.ply.ʃœʁ/
- Người nhặt (rau... ).
- Người gọt vỏ, người bóc vỏ; dao gọt cỏ (cà rốt, khoai tây.. ).
- éplucheur d’écrevisses — người hay bàn cãi làm nhàm
Tham khảo
[sửa]- "éplucheur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)