Bước tới nội dung

ét xăng

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ ét-xăng)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɛt˧˥ saŋ˧˧ɛ̰k˩˧ saŋ˧˥ɛk˧˥ saŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɛt˩˩ saŋ˧˥ɛ̰t˩˧ saŋ˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

ét xăng, ét-xăng

  1. Xem xăng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]