éventualité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɑ̃.tɥa.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
éventualité /e.vɑ̃.tɥa.li.te/ |
éventualités /e.vɑ̃.tɥa.li.te/ |
éventualité gc /e.vɑ̃.tɥa.li.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "éventualité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)