évolution
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.vɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
évolution /e.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
évolutions /e.vɔ.ly.sjɔ̃/ |
évolution gc /e.vɔ.ly.sjɔ̃/
- (Quân sự) Sự vận động, sự thao diễn.
- Sự tiến triển, sự tiến hóa.
- évolution d’une maladie — sự tiến triển của bệnh
- La doctrine de l’évolution de Darwin — học thuyết tiến hóa của Đác-uyn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "évolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)