Bước tới nội dung

fixité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fik.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fixité
/fik.si.te/
fixité
/fik.si.te/

fixité gc /fik.si.te/

  1. Tính chăm chú, tính chòng chọc.
    Fixité du ragard — cái nhìn chòng chọc
  2. Tính cố định.
    Doctrine de la fixité des espèces — thuyết các loài cố định

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]