fixité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fik.si.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fixité /fik.si.te/ |
fixité /fik.si.te/ |
fixité gc /fik.si.te/
- Tính chăm chú, tính chòng chọc.
- Fixité du ragard — cái nhìn chòng chọc
- Tính cố định.
- Doctrine de la fixité des espèces — thuyết các loài cố định
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fixité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)