Bước tới nội dung

ê cu

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ ê-cu)

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ ku˧˧e˧˥ ku˧˥e˧˧ ku˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ ku˧˥e˧˥˧ ku˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

ê cu, ê-cu

  1. Xem đai ốc

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]