Bước tới nội dung

ê răng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
e˧˧ zaŋ˧˧e˧˥ ʐaŋ˧˥e˧˧ ɹaŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
e˧˥ ɹaŋ˧˥e˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ê răng

  1. Ghê răng.
    Ăn nhiều khế chua ê răng.

Tham khảo

[sửa]