ê răng
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
e˧˧ zaŋ˧˧ | e˧˥ ʐaŋ˧˥ | e˧˧ ɹaŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
e˧˥ ɹaŋ˧˥ | e˧˥˧ ɹaŋ˧˥˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
ê răng
- Ghê răng.
- Ăn nhiều khế chua ê răng.
Tham khảo[sửa]
- "ê răng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)