ìn ịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i̤n˨˩ ḭʔt˨˩in˧˧ ḭt˨˨ɨn˨˩ ɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
in˧˧ it˨˨in˧˧ ḭt˨˨

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

ìn ịt

  1. Tiếng lợn kêu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]