Bước tới nội dung

óng óng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
awŋ˧˥ awŋ˧˥a̰wŋ˩˧ a̰wŋ˩˧awŋ˧˥ awŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
awŋ˩˩ awŋ˩˩a̰wŋ˩˧ a̰wŋ˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

óng óng

  1. Nhộn nhịp.
    Óng óng đua nhau những dại khôn. (thơ cổ
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của thơ cổ, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]