Bước tới nội dung

ô rút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ zut˧˥o˧˥ ʐṵk˩˧o˧˧ ɹuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ ɹut˩˩o˧˥˧ ɹṵt˩˧

Danh từ

[sửa]

ô rút

  1. Xem Ngăn kéo

Tham khảo

[sửa]