Bước tới nội dung

ô tạp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o˧˧ ta̰ːʔp˨˩o˧˥ ta̰ːp˨˨o˧˧ taːp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˥ taːp˨˨o˧˥ ta̰ːp˨˨o˧˥˧ ta̰ːp˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ô tạp

  1. Phức tạp, lẫn lộn với những thứ xấu (ô).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]