Bước tới nội dung

ôn tuyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧ twiə̤n˨˩˧˥ twiəŋ˧˧˧˧ twiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥ twiən˧˧on˧˥˧ twiən˧˧

Danh từ

[sửa]

ôn tuyền

  1. Suối nước nóng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]