Bước tới nội dung

ôn vật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
on˧˧ və̰ʔt˨˩˧˥ jə̰k˨˨˧˧ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˥ vət˨˨on˧˥ və̰t˨˨on˧˥˧ və̰t˨˨

Danh từ

[sửa]
  1. (Thông tục) Như ôn con (nhưng nghĩa mạnh hơn)
    đồ ôn vật!

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Ôn vật, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam