Bước tới nội dung

ăn dặm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ za̰ʔm˨˩˧˥ ja̰m˨˨˧˧ jam˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ ɟam˨˨an˧˥ ɟa̰m˨˨an˧˥˧ ɟa̰m˨˨

Danh từ

[sửa]

ăn dặm

  1. Hình thức bổ sung thêm các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ để trẻ tập quen dần với việc ăn các món ăn mới.

Dịch

[sửa]