ăn dặm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
an˧˧ za̰ʔm˨˩ | aŋ˧˥ ja̰m˨˨ | aŋ˧˧ jam˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
an˧˥ ɟam˨˨ | an˧˥ ɟa̰m˨˨ | an˧˥˧ ɟa̰m˨˨ |
Danh từ[sửa]
ăn dặm
- Hình thức bổ sung thêm các thực phẩm khác ngoài sữa mẹ để trẻ tập quen dần với việc ăn các món ăn mới.
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).