Bước tới nội dung

ăn ong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ awŋ˧˧˧˥ awŋ˧˥˧˧ awŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ awŋ˧˥an˧˥˧ awŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

ăn ong

  1. Đi lấy mật ong từ việc gác kèo trước đó.