Đông Phi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Đông Phi

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ fi˧˧ɗəwŋ˧˥ fi˧˥ɗəwŋ˧˧ fi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ fi˧˥ɗəwŋ˧˥˧ fi˧˥˧

Địa danh[sửa]

Đông Phi

  1. Một khu vựcphía đông của lục địa châu Phi.


Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ liên hệ[sửa]