Bước tới nội dung

Đơ-ro

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəː˧˧˧˧ɗəː˧˥ ʐɔ˧˥ɗəː˧˧ ɹɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəː˧˥ ɹɔ˧˥ɗəː˧˥˧ ɹɔ˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

Đơ-ro, Đơ ro, Đơ Ro, Đơ-Ro

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Chơ-ro.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]