Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pt:lingerie
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm el:lingerie
Dòng 34: Dòng 34:
[[cs:lingerie]]
[[cs:lingerie]]
[[cy:lingerie]]
[[cy:lingerie]]
[[el:lingerie]]
[[en:lingerie]]
[[en:lingerie]]
[[es:lingerie]]
[[es:lingerie]]

Phiên bản lúc 15:27, ngày 25 tháng 5 năm 2016

Tiếng Anh

lingerie

Cách phát âm

  • IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

Danh từ

lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/

  1. Đồ vải.
  2. Quần áo lót đàn .

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /lɛ̃ʒ.ʁi/

Danh từ

Số ít Số nhiều
lingerie
/lɛ̃ʒ.ʁi/
lingeries
/lɛ̃ʒ.ʁi/

lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/

  1. Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
  2. Quần áo trong (của nữ).
  3. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.

Tham khảo