Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bòn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n robot Ajoute: fr |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]] |
||
[[fr:bòn]] |
Phiên bản lúc 13:50, ngày 1 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ɓɔn21/
Từ tương tự
Động từ
bòn
- Tìm kiếm, góp nhặt từng ít một. Bòn từng đồng. Bòn từng gáo nước để tưới ruộng hạn.
- Lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi cách khôn khéo (hàm ý chê). Bòn của.
Dịch
Tham khảo
- "bòn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)