Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sinh ra”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Nâng cấp mục từ cổ đại
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vi-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron}}

{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''sinh ra'''
'''sinh ra'''
# [[sáng tạo]] cái [[sống]] mới
# [[sáng tạo|Sáng tạo]] cái [[sống]] mới
# [[hiện ra]] ở trên thế giới
# [[hiện ra|Hiện ra]] ở trên thế giới
{{-trans-}}
{{-trans-}}
'''sinh ra cái sống'''
{{trans-top|Sinh ra cái sống}}
{{đầu}}
:*{{en}}: to [[give birth]]
:*{{en}}: to [[give birth]]
:*{{nl}}: [[baren]]
:*{{nl}}: [[baren]]
{{giữa}}
{{giữa}}
:*{{fr}}: [[mettre au monde]]
:*{{fr}}: [[mettre au monde]]
{{cuối}}
{{trans-bottom}}
'''hiện ra ở trên thế giới'''
{{trans-top|Hiện ra ở trên thế giới}}
{{đầu}}
:*{{en}}: to [[be born]]
:*{{en}}: to [[be born]]
:*{{nl}}: [[geboren worden]]
:*{{nl}}: [[geboren worden]]
{{giữa}}
{{giữa}}
:*{{fr}}: [[naître]]
:*{{fr}}: [[naître]]
{{cuối}}
{{trans-bottom}}

{{catname|Động từ|tiếng Việt}}

Bản mới nhất lúc 16:32, ngày 29 tháng 8 năm 2023

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ zaː˧˧ʂïn˧˥ ʐaː˧˥ʂɨn˧˧ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɹaː˧˥ʂïŋ˧˥˧ ɹaː˧˥˧

Động từ

[sửa]

sinh ra

  1. Sáng tạo cái sống mới
  2. Hiện ra ở trên thế giới

Dịch

[sửa]