Khác biệt giữa bản sửa đổi của “spite”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Wikipedia python library |
n Corrections... |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
# Sự [[giận]], sự không [[bằng lòng]]. |
# Sự [[giận]], sự không [[bằng lòng]]. |
||
#: ''to have a '''spite''' against someone'' — giận ai |
#: ''to have a '''spite''' against someone'' — giận ai |
||
# Sự [[thù oán]] |
# Sự [[thù oán]] |
||
# [[mối]] [[hận thù]]. |
|||
#: ''to do something from (in, out of) pure '''spite''''' — làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn |
#: ''to do something from (in, out of) pure '''spite''''' — làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn |
||
Dòng 23: | Dòng 24: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:spite]] |
[[en:spite]] |
||
[[fr:spite]] |
[[fr:spite]] |
||
⚫ | |||
[[io:spite]] |
[[io:spite]] |
||
[[it:spite]] |
[[it:spite]] |
||
⚫ | |||
[[zh:spite]] |
[[zh:spite]] |
Phiên bản lúc 02:36, ngày 22 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈspɑɪt/
Danh từ
spite /ˈspɑɪt/
- Sự giận, sự không bằng lòng.
- to have a spite against someone — giận ai
- Sự thù oán
- mối hận thù.
- to do something from (in, out of) pure spite — làm việc gì hoàn toàn vì thù hằn
Thành ngữ
- in spite of: Mặc dầu.
Động từ
spite ngoại động từ /ˈspɑɪt/
Thành ngữ
- to cut off one's nose to spite one's face: Xem Nose
Tham khảo
- "spite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)