Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thousand”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: ja:thousand, te:thousand |
n robot Thêm: nl:thousand |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
[[ko:thousand]] |
[[ko:thousand]] |
||
[[ku:thousand]] |
[[ku:thousand]] |
||
[[nl:thousand]] |
|||
[[pl:thousand]] |
[[pl:thousand]] |
||
[[ru:thousand]] |
[[ru:thousand]] |
Phiên bản lúc 10:45, ngày 19 tháng 10 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈθɑʊ.zᵊnd/
Tính từ
thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/
- Nghìn.
Danh từ
thousand /ˈθɑʊ.zᵊnd/
- Số một nghìn, một nghìn.
- Rất nhiều, hàng nghìn.
- thousands of people — hàng nghìn người
- a thousand thanks — cảm ơn rất nhiều
- a thousand pardons (apologies) — xin lỗi rất nhiều
Thành ngữ
Tham khảo
- "thousand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)