Brunei

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤ː˨˩ zu˧˧ nəj˧˧ɓəː˧˧ ʐu˧˥ nəj˧˥ɓəː˨˩ ɹu˧˧ nəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəː˧˧ ɹu˧˥ nəj˧˥ɓəː˧˧ ɹu˧˥˧ nəj˧˥˧

Địa danh[sửa]

Brunei

  1. Một quốc gia Đông Nam Á.

Dịch[sửa]

Tiếng Anh[sửa]

Địa danh[sửa]

Brunei

  1. Brunei (một quốc gia Đông Nam Á).