Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tiếng Hawaii Một ngôn ngữ thuộc nhóm Polynesia của ngữ hệ Nam Đảo; ngôn ngữ truyền thống và chính thức của tiểu bang Hawaii. Tiếng Anh: Hawaiian Tiếng…
    395 byte (33 từ) - 12:01, ngày 19 tháng 2 năm 2013
  • Từ láy của tea (“bình minh”). So sánh với tiếng Maori tea, tiếng Hawaii kea. tea tea Trắng.…
    198 byte (18 từ) - 02:07, ngày 2 tháng 8 năm 2024
  • Puanani (thể loại Tên tiếng Hawaii dành cho nữ bắt nguồn từ tiếng Hawaii)
    wəˈnɐ.ni] Puanani Một tên dành cho nữ từ tiếng Hawaii, được dùng vào thế kỉ XX. Cơ quan lưu trữ bang Hawaii: Hồ sơ kết hôn Puanani xuất hiện trong hồ sơ…
    533 byte (77 từ) - 17:37, ngày 27 tháng 7 năm 2024
  • nhanh chóng, kịp thời. Tiếng Anh: fast, quick, rapid, high-velocity Tiếng Hawaii: wikiwiki Tiếng Tây Ban Nha: rápido, de alta velocidad "nhanh chóng", Hồ…
    536 byte (59 từ) - 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • Từ: wiki, từ tiếng Hawaii wikiwiki (“nhanh chóng”). -pedia, từ encyclopedia (“bách khoa toàn thư”). Cái tên này do Larry Sanger đặt ra vào năm 2001. (Anh)…
    2 kB (108 từ) - 16:21, ngày 16 tháng 12 năm 2024
  • Xem thêm: iŋoa So sánh với tiếng Hawaii inoa, tiếng Tahiti iʻoa. ingoa Tên. ingoa tên gọi. TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January…
    388 byte (29 từ) - 14:25, ngày 12 tháng 10 năm 2024
  • Betonamu-go) Tiếng Pháp: vietnamien gđ Tiếng Hàn Quốc: 베트남어 (Beteunam-eo) Tiếng Hawaii: Wietenama Tiếng Miến Điện: ဗီယက်နမ် (biiyaknam) Tiếng Khơ-me: ភាសាវៀតណាម…
    2 kB (208 từ) - 23:24, ngày 10 tháng 11 năm 2024
  • China Tiếng Bosnia: Kina Tiếng Catalan: Xina Tiếng Galicia: China Tiếng Hawaii: Kina Tiếng Hindi: चीन Tiếng Ido: Chinia Tiếng Indonesia: Cina Tiếng Ireland:…
    906 byte (97 từ) - 14:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • /ˈwɪ.ki/ enPR: (wĭʹkē) /ˈwi.ki/ enPR: (wēʹkē) Từ tiếng Anh wiki, từ tiếng Hawaii wikiwiki (nhanh chóng). wiki Website nào chạy trên phần mềm wiki để cho…
    3 kB (120 từ) - 07:50, ngày 20 tháng 12 năm 2024
  • ʻīlio (thể loại Từ tiếng Hawaii gốc Đa Đảo nguyên thuỷ)
    hôi”) ʻīlio holo a ka uaua (“hải cẩu”) ʻīlio hulu pāpale (“hải ly”) Tiếng Hawaii: lio (“ngựa”) ▲ 1,0 1,1 Ross Clark và Simon J. Greenhill (nhóm biên tập…
    1 kB (133 từ) - 17:27, ngày 27 tháng 7 năm 2024
  • wurdboek Tiếng Galicia: diccionario gđ Tiếng Hà Lan: woordenboek gt Tiếng Hawaii: puke wehewehe ‘ōlelo Tiếng Hindi: शब्दकोश (shabdakosh), कोश (kosh) Tiếng…
    4 kB (438 từ) - 02:14, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • we Tiếng Fiji: keirau (số đôi), keitou (số vài), keimami số nhiều Tiếng Hawaii: māua (số đôi), mākou số nhiều Tiếng Indonesia: kami Tiếng Nhật: 私たち(わたしたち)…
    1 kB (153 từ) - 06:16, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • Muneo (1987) “The Mode of Japanese Communication”, trong Japanese Language and Culture for Business and Travel‎[1], NXB Đại học Hawaii, →ISBN, tr. 171…
    935 byte (78 từ) - 16:36, ngày 28 tháng 8 năm 2024
  • Anh: we Tiếng Fiji: kedaru (số đôi), kedatou (số vài), keda số nhiều Tiếng Hawaii: kāua (số đôi), kākou số nhiều Tiếng Indonesia: kita Tiếng Lojban: mi'o…
    2 kB (181 từ) - 06:43, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Hy Lạp: ρωτώ (rotó) (1), παρακαλώ (parakaló) (2), ζητώ (zitó) (2) Tiếng Hawaii: nīnau, ui, noi Tiếng Do Thái: שאל (sha'al) (1), ביקש (bikeish) Tiếng Hindi:…
    3 kB (407 từ) - 15:41, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • Đào Nha: quartifusa gc, tremifusa gc Tiếng Catalan: garrapatea gc Tiếng Hawaii: hua mele hapa hanelekūmāiwakāluakūmāwalu Tiếng Pháp: quintuple croche gc…
    1 kB (123 từ) - 05:02, ngày 29 tháng 4 năm 2013
  • mày. IPA: /ˈtiː/ T te tea tee nốt si Từ tiếng Latinh. huyết dụ Từ tiếng Hawaii ki. ti (không đếm được) (Âm nhạc) Nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa)…
    4 kB (325 từ) - 03:13, ngày 24 tháng 10 năm 2024
  • kuuekümneneljandiknoot Tiếng Galicia: semifusa gc Tiếng Hà Lan: vierenzestigste noot Tiếng Hawaii: hua mele hapa kanaonokūmāhā Tiếng Nga: шестьдесятчетвёртая Tiếng Nhật:…
    1 kB (137 từ) - 05:10, ngày 29 tháng 4 năm 2013
  • (bhāṣā), બાશા (basha) gc Tiếng Hà Lan: taal gc, spraak gc, tong gc Tiếng Hawaii: ‘ōlelo Tiếng Hindi: भाषा (bhāṣā) gc, ज़बान (zabān) gc, बोली (bōlī) Tiếng…
    7 kB (856 từ) - 14:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • tiếng Tonga kulī, tiếng Tahiti ʻurī, ʻūrī, tiếng Tuamotu kurio, kuri, tiếng Hawaii ʻīlio) < tiếng Châu Đại Dương nguyên thuỷ *kuli (so sánh với tiếng Fiji…
    860 byte (120 từ) - 16:43, ngày 12 tháng 5 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).