Bước tới nội dung

móc năm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
𝅘𝅥𝅲
móc năm

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawk˧˥ nam˧˧ma̰wk˩˧ nam˧˥mawk˧˥ nam˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawk˩˩ nam˧˥ma̰wk˩˧ nam˧˥˧

Danh từ

[sửa]

móc năm

  1. (Âm nhạc, ít dùng) Nốttrường độ bằng hai nốt móc sáu hoặc nửa móc tư, tức ¹⁄₃₂ phách trong nhịp ; dấu hiệu gồm một nốt đen và năm móc.

Dịch

[sửa]