Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Lýuksemburg Luxembourg.…
    93 byte (2 từ) - 13:50, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • Lüksemburq Luxembourg (một quốc gia châu Âu).…
    101 byte (7 từ) - 14:36, ngày 12 tháng 12 năm 2023
  • Lüksemburg Luxembourg (quốc gia ở châu Âu).…
    127 byte (7 từ) - 10:38, ngày 13 tháng 12 năm 2022
  • IPA(ghi chú): /ɔː.ˈbɛ̃t͡ʃ/ Åbindje Aubange (một thành phố, một và, một đô thị Luxembourg, Bỉ)…
    166 byte (17 từ) - 11:24, ngày 18 tháng 6 năm 2023
  • Do (thể loại Mục từ tiếng Luxembourg)
    miền bắc của tag. Dạng chủ cách của từ này đã trở thành Dag trong tiếng Luxembourg. Dạng tặng cách số ít (và số nhiều) dần biến đổi thành Do (dage > *dāe…
    1 kB (112 từ) - 17:36, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • dictionarium gt Tiếng Latvia: vardnica Tiếng Litva: žodynas gđ Tiếng Luxembourg: Wierderbuch gt, Dixionär gđ Tiếng Malta: dizzjunarju (dittsyunaryu) Tiếng…
    4 kB (438 từ) - 02:14, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • this template.. 公(こう) (kō)  Tiếng Luxembourg a European sovereign prince Bản mẫu:ja-x Bản mẫu:ja-x Tiếng Luxembourg a duke; in China and Vietnam, an alternative…
    4 kB (420 từ) - 14:24, ngày 11 tháng 3 năm 2023
  • ຄຳ Tiếng Latinh: aurum Tiếng Latvia: zelts Tiếng Litva: auksas Tiếng Luxembourg: gold Tiếng Macedoni: злато Tiếng Mã Lai: aurum, emas Tiếng Malta: deheb…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • 구하다 (guhada) Tiếng Latinh: quaerere (1), rogare (2), precari (2) Tiếng Luxembourg: froen (1), bieden (2) Tiếng Na Uy (Nynorsk): fregna (1) Tiếng Bồ Đào…
    3 kB (407 từ) - 15:41, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • gc, kloosterzuster gc, slotzuster gc Tiếng Hungary: apáca, nővér Tiếng Luxembourg: Nonn gc Tiếng Mã Lai: rahib perempuan Tiếng Macedoni: калуѓерка (kalúǵerka)…
    4 kB (462 từ) - 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • Ä (thể loại Mục từ tiếng Luxembourg)
    một từ tiếng Luxembourg có liên quan chặt chẽ với a. Nguyên âm dài [ɛː] luôn được phát âm là ä. Trong các từ bản địa của tiếng Luxembourg, âm này chỉ xuất…
    4 kB (512 từ) - 16:07, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Limburg: taol gc Tiếng Litva: kalba gc Tiếng Lojban: bangu Tiếng Luxembourg: Sprooch gc Tiếng Mã Lai: bahasa Tiếng Macedoni: ја́зик gđ Tiếng Malayalam:…
    7 kB (856 từ) - 14:45, ngày 14 tháng 9 năm 2023
  • Latinh: urtica gc Tiếng Latvia: nātre gc Tiếng Litva: dilgėlė gc Tiếng Luxembourg: Brennnessel gc Tiếng Mông Cổ: халгай (halgaj) Tiếng Nga: крапива (krapíva)…
    2 kB (238 từ) - 10:45, ngày 31 tháng 1 năm 2013
  • Tiếng Latvia: puķe gc, zieds gđ Tiếng Litva: žiedas gđ, gėlė gc Tiếng Luxembourg: Blumm gc Tiếng Mã Lai: bunga Tiếng Macedoni: цвет (cvet) gđ Tiếng Malayalam:…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • Tiếng Kyrgyz: Библия Tiếng Ladino: Biblia Tiếng Latinh: Biblia Tiếng Luxembourg: Bibel Tiếng Limburg: Biebel Tiếng Lombard: Bibia Tiếng Lào: ພະຄຳພີ Tiếng…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • viridis Tiếng Latvia: zaļš Tiếng Litva: žalias Tiếng Lombard: verd Tiếng Luxembourg: gréng Tiếng Mã Lai: hijau Tiếng Mã Lai Brunei: ijau, gadung Tiếng Macedoni:…
    16 kB (880 từ) - 06:55, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Tiếng Latinh: platinum Tiếng Latvia: platīns Tiếng Litva: platina Tiếng Luxembourg: platin Tiếng Mã Lai: platinum, platina Tiếng Macedoni: платина (plátina)…
    3 kB (348 từ) - 08:34, ngày 7 tháng 5 năm 2022
  • Latinh: radiophonia gc Tiếng Latvia: radio Tiếng Litva: radijas Tiếng Luxembourg: Funk gđ Tiếng Mã Lai: radio Tiếng Macedoni: радио (rádio) gt Tiếng Malayalam:…
    9 kB (966 từ) - 04:40, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • ກຸງ (kung) Tiếng Latvia: galvaspilsēta gc Tiếng Litva: sostinė gc Tiếng Luxembourg: Haaptstad gc Tiếng Macedoni: престолнина gc (prestolnina) Tiếng Malagasy:…
    5 kB (153 từ) - 01:25, ngày 13 tháng 12 năm 2021
  • carota gc, daucum gt Tiếng Latvia: burkāns gđ Tiếng Litva: morka gc Tiếng Luxembourg: Muert gc, Wuerzel gc Tiếng Mã Lai: wortel, karot, lobak merah Tiếng Macedoni:…
    5 kB (540 từ) - 10:47, ngày 14 tháng 6 năm 2020
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).