radio
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ | ʐaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ | ɹaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ | ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧ o˧˥˧ |
Từ đồng âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Việt,
- fra:
- lat:radius = tia So sánh với tiếng Anh radio.
Danh từ
[sửa]radio
- Kỹ thuật để chuyển giao thông tin dùng cách biến điệu sóng điện từ có tần số thấp hơn tần số của ánh sáng.
- Thiết bị điện tử dùng để nhận về các sóng âm đã được biến điệu qua ăng ten để khuếch đại, phục hồi lại dạng âm thanh ban đầu, và cho phát ra ở loa.
Đồng nghĩa
[sửa]- kỹ thuật để chuyển giao thông tin
- thiết bị
Dịch
[sửa]- kỹ thuật để chuyển giao thông tin
- Tiếng Ả Rập: مذياع (midhyaa3) gđ, راديو (raadyu) gđ
- Tiếng Afrikaans: radio
- Tiếng Albani: radio gđ
- Tiếng Amhara: ራዲዮ
- Tiếng Anh: radio, wireless (cũ)
- Tiếng Armenia: ռադիո (ṙadio)
- Tiếng Ba Lan: radio gt
- Tiếng Ba Tư: رادیو (râdio)
- Tiếng Iceland: útvarp gt
- Tiếng Basque: irrati
- Tiếng Belarus: радыё (rádyjo) gt
- Tiếng Bengal: রেডিও (reḑio)
- Tiếng Bồ Đào Nha: rádio gđ
- Tiếng Breton: radio gđ, skingomz gc
- Tiếng Bulgari: радио gt (rádio)
- Tiếng Catalan: ràdio gc
- Tiếng Đan Mạch: radiofoni, radio
- Tiếng Do Thái: רדיו (rá’dio) gđ
- Tiếng Đức: Funk gđ, Rundfunk gđ, Radio gt, Hörfunk gđ
- Tiếng Estonia: raadio
- Tiếng Gael Scotland: rèidio gđ
- Tiếng Gruzia: რადიო (radio)
- Tiếng Hindi: रेडियो (reḍiyo) gđ
- Tiếng Hungary: rádió
- Tiếng Hy Lạp: ραδιόφωνο (radiófono) gt, ράδιο (rádio) gt (thông tục)
- Tiếng Ido: radio
- Tiếng Indonesia: radio
- Tiếng Ireland: raidió gđ
- Tiếng Kannada: ರೇಡಿಯೋ (reḍiyo), ಬಾನುಲಿ (bānuli)
- Tiếng Kazakh: радио (radio)
- Tiếng Khmer: វិទ្យុ (vittyuʔ)
- Tiếng Kyrgyz: радио (radio)
- Tiếng Lào: ວິທະຍຸ (wīt-tʰā-ɲū)
- Tiếng Latinh: radiophonia gc
- Tiếng Latvia: radio
- Tiếng Litva: radijas
- Tiếng Luxembourg: Funk gđ
- Tiếng Mã Lai: radio
- Tiếng Macedoni: радио (rádio) gt
- Tiếng Malayalam: റേഡിയോ
- Tiếng Miến Điện: ရေဒီယို (rèi-dì-yò)
- Tiếng Mông Cổ: радио (rádio)
- Tiếng Navajo: níłchʼi bee haneʼé
- Tiếng Nga: радио (rádio) gt kđ, радиовещание (radioveščánije) gt
- Tiếng Nhật: ラジオ (rajio)
- Tiếng Pashtun: راډيو
- Tiếng Phần Lan: radio, radiotekniikka
- Tiếng Pháp: radio gc, radiodiffusion gc
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Quechua: ankichiy
- Tiếng Rumani: radio
- Tiếng Séc: rádio gt, rozhlas gđ
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: ра̑дио gđ
- Chữ Latinh: rȃdio gđ
- Tiếng Sinhala: ගුවන්විදුලිය
- Tiếng Slovak: rádio gt
- Tiếng Slovene: radio gt
- Tiếng Swahili: redio
- Tiếng Tagalog: radyo
- Tiếng Tajik: радио (radio)
- Tiếng Tamil: வானொலி (vaanoli)
- Tiếng Tây Ban Nha: radio gc
- Tiếng Telugu: రేడియో (reḍiyo)
- Tiếng Thái: วิทยุ (wít-tá-yú)
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: radyo
- Tiếng Thụy Điển: radio gch
- Tiếng Triều Tiên: 라디오 (radio)
- Tiếng Ukraina: радіо gt (rádio)
- Tiếng Urdu: ریڈیو gđ (reḍiyo), مشعہ
- Tiếng Uzbek: radio
- Tiếng Ý: radio gc
- Tiếng Yiddish: ראדיא
- thiết bị
- Tiếng Ả Rập: راديو (rádyo) gđ
- Tiếng Afrikaans: draadloos, radio
- Tiếng Anh: radio, tuner, receiver, wireless (ít dùng)
- Tiếng Armenia: ռադիո (ṙadio)
- Tiếng Ba Lan: radio, radioodbiornik
- Tiếng Iceland: útvarpstæki gt
- Tiếng Basque: irrati
- Tiếng Bồ Đào Nha: rádio gđ
- Tiếng Breton: radio gđ, skingomzer gđ
- Tiếng Catalan: ràdio gc
- Tiếng Do Thái: רדיו (rá’dio) gđ
- Tiếng Đức: Radio gt
- Tiếng Gael Scotland: rèidio gđ
- Tiếng Hà Lan: radio gđ
- Tiếng Hindi: रेडियो (reḍiyo) gđ
- Tiếng Hungary: rádió
- Tiếng Hy Lạp: ραδιόφωνο (radiófono) gt, ράδιο (rádio) gt (thông tục)
- Tiếng Kurd: ڕادیۆ
- Tiếng Latvia: radio, radiouztvērējs gđ
- Tiếng Luxembourg: Radio gđ
- Tiếng Macedoni: радио (rádio) gt, радиоприемник gđ (radiopríemnik), радиоапарат (radioaparát) gđ
- Tiếng Miến Điện: ရေဒီယုိ (rè.dì.yò)
- Tiếng Navajo: béésh halneʼé
- Tiếng Nga: радио (rádio) gt, радиоприёмник (radioprijómnik) gđ
- Tiếng Nhật: 無線 (むせん, musen, vô tuyến), ラジオ (rajio)
- Tiếng Phần Lan: radio, radiovastaanotin
- Tiếng Pháp: radio gc
- Tiếng Quan Thoại:
- Tiếng Rumani: radio gt, radioreceptor gt, aparat de radio gt
- Tiếng Séc: rádio gt
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Kirin: радиопри́је̄мнӣк gđ, ра̑дио gđ
- Chữ Latinh: radiopríjēmnīk gđ, radio|rȃdio gđ
- Tiếng Swahili: redio
- Tiếng Tagalog: radyo
- Tiếng Tamil: வானொலி (vaanoli)
- Tiếng Tây Ban Nha: radio gc
- Tiếng Thụy Điển: radio gch, radioapparat gch
- Tiếng Triều Tiên: 라디오 (radio)
- Tiếng Urdu: ریڈیو (reḍiyo) gđ
- Tiếng Ý: radio gc
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈɹeɪ.di.ˌoʊ] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh,
- fra:radio
- lat:radius = tia
Danh từ
[sửa]radio (đếm được và không đếm được; số nhiều radios)
- Radio, ra-đi-ô, truyền thanh, truyền thanh vô tuyến.
- Máy thu thanh, máy radio, máy ra-đi-ô.
- (Vật lý học) Radio, ra-đi-ô, vô tuyến.
Ngoại động từ
[sửa]radio
Chia động từ
[sửa]Bảng chia động từ của radio
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to radio | |||||
Phân từ hiện tại | radioing | |||||
Phân từ quá khứ | radioed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radio | radio hoặc radioest¹ | radios hoặc radioeth¹ | radio | radio | radio |
Quá khứ | radioed | radioed hoặc radioedst¹ | radioed | radioed | radioed | radioed |
Tương lai | will/shall² radio | will/shall radio hoặc wilt/shalt¹ radio | will/shall radio | will/shall radio | will/shall radio | will/shall radio |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | radio | radio hoặc radioest¹ | radio | radio | radio | radio |
Quá khứ | radioed | radioed | radioed | radioed | radioed | radioed |
Tương lai | were to radio hoặc should radio | were to radio hoặc should radio | were to radio hoặc should radio | were to radio hoặc should radio | were to radio hoặc should radio | were to radio hoặc should radio |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | radio | — | let’s radio | radio | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Đan Mạch,
- lat:radius = tia
Danh từ
[sửa]radio
Tiếng Hà Lan
[sửa]Dạng bình thường | |
Số ít | radio |
Số nhiều | radio's |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | radiootje |
Số nhiều | radiootjes |
Danh từ
[sửa]radio gđ (số nhiều radio's, giảm nhẹ radiootje gt)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]radio gc
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Tatar Crưm,
- lat:radius = tia
Danh từ
[sửa]radio
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /raː.ðjo/
Từ nguyên
[sửa]- lat:radius = tia
Danh từ
[sửa]radio gđ or gc (số nhiều radios)
- gđ Radio, truyền thanh.
- gc Radio, máy thu thanh.
- gđ (Hóa học) Rađi.
- gđ (Giải phẫu học) Xương quay.
- gđ (Toán học) Bán kính.
Đồng nghĩa
[sửa]- truyền thanh
- máy thu thanh
Động từ
[sửa]radio
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh
- Vật lý học
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Đan Mạch
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- tiếng Hà Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Hà Lan
- nl-noun plural matches generated form
- Mục từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Hóa học
- Giải phẫu học
- Toán học
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Tatar Crưm