公
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
公 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
公 (bộ thủ Khang Hi 12, 八+2, 4 nét, Thương Hiệt 金戈 (CI), tứ giác hiệu mã 80732, hình thái ⿱八厶)
Ký tự dẫn xuất
[sửa]Mã hóa
[sửa]Dữ liệu Unihan của “公” | |
---|---|
|
Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 126, ký tự 28
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 1452
- Dae Jaweon: tr. 277, ký tự 1
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 1, tr. 242, ký tự 1
- Dữ liệu Unihan: U+516C
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">公</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">公</span>” bên trên.
Cách phát âm
[sửa]- Phiên âm Hán-Việt: Công
Danh từ
[sửa]公
- Nghĩa: 1. cân bằng; 2. chung; 3. cụ, ông; 4. tước Công; 5. con đực
- Loại: Phồn thể, giản thể
phồn. | 公 | |
---|---|---|
giản. # | 公 |
Japanese
[sửa]公 | |
公 |
Kanji
[sửa]公
Readings
[sửa]- Go-on: く (ku)
- Kan-on: こう (kō, Jōyō)←こう (kou, historical)
- Kun: おおやけ (ōyake, 公, Jōyō)←おほやけ (ofoyake, 公, historical); きみ (kimi, 公)
Compounds
[sửa]
Etymology 1
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
おおやけ Lớp: 2 |
kun’yomi |
For pronunciation and definitions of 公 – see the following entry: おおやけ |
(The following entry is uncreated: おおやけ.)
Etymology 2
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
こう Lớp: 2 |
on’yomi |
From Tiếng Deori 公.
Pronunciation
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..
Noun
[sửa]公 (kō)
- Tiếng Luxembourg a European sovereign prince
- Tiếng Luxembourg a duke; in China and Vietnam, an alternative to gđ, used by certain dynasties for princes
- Tiếng Luxembourg used as suffix to denote familiarity with or disdain for someone or an animal
- 1997 tháng 9 1 [1996 tháng 10 10], Fujiko F. Fujio, “:Bản mẫu:lj [Anyone, Anywhere]”, trong :Bản mẫu:wj [Esper Mami], ấn bản 4th, tập 1 (fiction), Tokyo: Shogakukan, →ISBN, tr. 245:
Etymology 3
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
公 |
きみ Lớp: 2 |
kun’yomi |
Pronoun
[sửa]公 (kimi)
- Dạng thay thế của 君
References
[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
- Pages with nonstandard language headings
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Requests for attention concerning Japanese
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji lớp 2
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là く
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là こう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kan'on là こう
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là おおやけ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc historical kun là おほやけ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là きみ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 公 là おおやけ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Nhật redlinks/ja-see
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Từ tiếng Nhật đánh vần 公 là こう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 公
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Từ tiếng Nhật đánh vần 公 là きみ
- Đại từ tiếng Nhật