Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Napoli”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- nhiều dizionari) Từ điển. Đồng nghĩa: vocabolario dizione dire → Tiếng Napoli: dizziunario → Tiếng Sardegna: ditzionàriu dizionario, Dizionario Italiano…564 byte (80 từ) - 12:41, ngày 21 tháng 10 năm 2024
- omnisciēns omnivorus Tiếng Bổ trợ Quốc tế: omne Tiếng Ý: ogne, ogni Tiếng Napoli: ogne, ugne (phương ngữ khác nhau) Tiếng Liguria: ògni Tiếng Sicily: ogni…1 kB (147 từ) - 15:36, ngày 1 tháng 10 năm 2023
- Tiếng Marathi: बायबल Tiếng Malta: Bibbja Tiếng Nahuatl: Teōāmoxtli Tiếng Napoli: Bibbia Tiếng Nauru: Bibel Tiếng Hạ Đức: Bibel Tiếng Nepal: बाइबल Tiếng…4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
- phương ngữ Guria) → Tiếng Anh: pomodoro → Tiếng Litva: pomidòras → Tiếng Napoli: pummarola → Tiếng Ba Lan: pomidor → Tiếng Nga: помидо́р (pomidór) → Tiếng…2 kB (197 từ) - 15:26, ngày 7 tháng 4 năm 2024
- trung đại: dictionnaire (learned) → Tiếng Hungary: szótár (calque) → Tiếng Napoli: dezziunario (learned) → Tiếng Norman: dictionnaithe (learned) (Jersey)…1 kB (247 từ) - 16:26, ngày 16 tháng 4 năm 2024
- luuvan) Tiếng Na Uy: gulrot gch Tiếng Nam Altai: моркоп (morqop) Tiếng Napoli: pastenaca Tiếng Navajo: chąąshtʼezhiitsoh Tiếng Nga: морковь gc (morkóvʹ)…5 kB (540 từ) - 10:47, ngày 14 tháng 6 năm 2020
- cu (thể loại Mục từ tiếng Napoli)Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: cu Các chữ Hán có phiên âm thành “cu” 岣: cẩu, cu 岣: cẩu, cu (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong…3 kB (399 từ) - 06:20, ngày 4 tháng 3 năm 2024
- Tiếng Maori: mäehe Tiếng Marathi: मार्च (mārch) Tiếng Na Uy: mars Tiếng Napoli: màrzo gđ Tiếng Nga: март (mart) gđ Tiếng Nhật: 三月 (さんがつ, tam nguyệt, sángatsu)…4 kB (537 từ) - 08:27, ngày 7 tháng 11 năm 2023
- â (thể loại Mục từ tiếng Napoli)â Chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Việt, phát âm như "ớ". [ɑ̃] là ; dùng cho ngôi thứ ba số ít thời hiện tại của động từ nguyên thể jam Chữ cái…1 kB (93 từ) - 06:31, ngày 24 tháng 9 năm 2023
- ò (thể loại Mục từ tiếng Napoli)Chữ o viết thường với dấu huyền ◌̀ (grave). Chữ in hoa Ò (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt…15 kB (1.596 từ) - 19:30, ngày 14 tháng 10 năm 2024
- caso (thể loại Mục từ tiếng Napoli)IPA: /ˈka.so/ Từ tiếng Latinh casus. caso gđ (số nhiều casos) Sự thật. Giả thuyết. Dị, cơ hội. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng; vụ án…4 kB (380 từ) - 16:33, ngày 26 tháng 9 năm 2023
- ato (thể loại Mục từ tiếng Napoli)Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Napoli" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈaːtə], (hợp âm)…7 kB (1.205 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023
- latte (thể loại Mục từ tiếng Napoli)Xem thêm: Latte, latté, và lätte Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: latte (cà phê): Viết tắt của caffè latte < tiếng Ý caffè (“cà phê”) + latte (“sữa”)…7 kB (836 từ) - 17:00, ngày 19 tháng 7 năm 2024